Có 2 kết quả:
司法独立 sī fǎ dú lì ㄙ ㄈㄚˇ ㄉㄨˊ ㄌㄧˋ • 司法獨立 sī fǎ dú lì ㄙ ㄈㄚˇ ㄉㄨˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
judicial independence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
judicial independence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0