Có 2 kết quả:

司法独立 sī fǎ dú lì ㄙ ㄈㄚˇ ㄉㄨˊ ㄌㄧˋ司法獨立 sī fǎ dú lì ㄙ ㄈㄚˇ ㄉㄨˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

judicial independence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

judicial independence

Bình luận 0